Có 2 kết quả:

倒写 dào xiě ㄉㄠˋ ㄒㄧㄝˇ倒寫 dào xiě ㄉㄠˋ ㄒㄧㄝˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) mirror writing
(2) upside down writing

Từ điển Trung-Anh

(1) mirror writing
(2) upside down writing